1 |
phá trinhđg. Cg. Phá tân.Giao hợp với người con gái chưa từng tiếp xúc với đàn ông về mặt sinh dục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá trinh". Những từ có chứa "phá trinh" in its definition in Vietnamese [..]
|
2 |
phá trinhđg. Cg. Phá tân.Giao hợp với người con gái chưa từng tiếp xúc với đàn ông về mặt sinh dục.
|
3 |
phá trinhLàm rách màng trinh ở người phụ nữ trước đó chưa hề có quan hệ tình dục. Nguyên nhân: chủ yếu do giao hợp; chấn thương vùng âm hộ; thủ dâm. Trong một số trường hợp, do có khả năng đàn hồi cao (thường ở thể màng trinh có một lỗ tròn) cho nên sau giao hợp, màng trinh chỉ dãn rộng, không rách nhưng cho lọt một ngón tay dễ dàng cũng được coi đã có phá [..]
|
4 |
phá trinh Giao hợp với người con gái chưa từng tiếp xúc với đàn ông về mặt sinh dục.
|
<< phá phách | phá đám >> |